000 | 00608nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5932 _d5929 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240506105524.0 | ||
008 | 240506b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2023 |
||
245 |
_aGiáo trình chuẩn HSK 2 _cChủ biên: Khương Lệ Bình, Bản dịch tếng Việt: Nguyễn Thị Minh Hồng |
||
250 | _aSách tái bản | ||
260 |
_aTPHCM. : _bTổng hợp TPHCM, _c2023. |
||
300 | _a143tr. ; | ||
700 |
_aKhương Lệ Bình _eChủ biên: |
||
700 |
_aNguyễn Thị Minh Hồng _eBản dịch tếng Việt: |
||
942 |
_2ddc _cBK |