000 | 00513nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5960 _d5957 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240508133121.0 | ||
008 | 240508b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2017 |
||
245 |
_aNgữ pháp Tiếng Việt _cNguyễn Văn Lộc (ch.b), Nguyễn Mạnh Tiến |
||
260 |
_aH. : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017. |
||
300 |
_a564tr. ; _bbản photo |
||
700 |
_aNguyễn Văn Lộc _e(ch.b) |
||
700 | _aNguyễn Mạnh Tiến | ||
942 |
_2ddc _cTB |