000 00565nam a22001937a 4500
999 _c5989
_d5986
003 FBU
005 20240514161411.0
008 240514b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2017
245 _aTiếng Việt thực hành
_cBùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng
250 _aTái bản lần thứ mười chín
260 _aH. :
_bGiáo dục Việt Nam,
_c2017.
300 _a279tr. ;
_bbản photo
700 _aBùi Minh Toán
700 _aĐỗ Việt Hùng
700 _aLê A
942 _2ddc
_cTB