000 00499nam a22001697a 4500
999 _c5990
_d5987
003 FBU
005 20240514161726.0
008 240514b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2010
245 _aDẫn luận ngôn ngữ học
_cVũ Đức Nghiệu (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2010.
300 _a400tr. ;
_bbản photo
700 _aVũ Đức Nghiệu
_e(ch.b)
700 _aNguyễn Văn Hiệp
942 _2ddc
_cTB