000 | 00454nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5994 _d5991 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240516094007.0 | ||
008 | 240516b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2006 |
||
245 |
_aNghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ ở Việt Nam _cPGS.TS. Vương Toàn |
||
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2006. |
||
300 |
_a275tr. ; _bbản photo |
||
700 |
_aVương Toàn _ePGS.TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |