000 | 00425nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5996 _d5993 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240531112129.0 | ||
008 | 240531b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2008 |
||
245 |
_aNgôn ngữ học đối chiếu _cBùi Mạnh Hùng |
||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008. |
||
300 |
_a288tr. ; _bbản photo |
||
700 | _aBùi Mạnh Hùng | ||
942 |
_2ddc _cBK |