000 | 00413nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5997 _d5994 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240531152355.0 | ||
008 | 240531b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2012 |
||
245 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam _cTrần Ngọc Thêm |
||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2012. |
||
300 | _a334tr. ; | ||
700 | _aTrần Ngọc Thêm | ||
942 |
_2ddc _cBK |