000 | 00473nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6000 _d5997 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240603100520.0 | ||
008 | 240603b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA |
||
245 |
_aEnglish - Vietnamese translation material _bFor advanced students of English _cGiới thiệu: Lê Hùng Tiến |
||
260 |
_aH. : _bHà Nội, |
||
300 | _a70tr. ; | ||
700 |
_aLê Hùng Tiến _eGiới thiệu: |
||
942 |
_2ddc _cBK |