000 | 00468nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6005 _d6002 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240603152813.0 | ||
008 | 240603b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2017 |
||
245 |
_aTiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng _cCao Xuân Hạo |
||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2017. |
||
300 |
_a495tr. ; _bbản photo |
||
700 | _aCao Xuân Hạo | ||
942 |
_2ddc _cBK |