000 | 00427nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6007 _d6004 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240603155351.0 | ||
008 | 240603b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA |
||
245 |
_aViệt Nam - Đông Nam Á Ngôn ngữ và văn hóa _cPhạm Đức Dương |
||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, |
||
300 | _a959tr. ; | ||
700 | _aPhạm Đức Dương | ||
942 |
_2ddc _cBK |