000 | 00601nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6055 _d6052 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240617105636.0 | ||
008 | 240617b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aBình luận khoa học Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2021 _cTS. Phạm Mạnh Hùng (ch.b) |
||
250 | _aTái bản lần thứ hai, có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2022. |
||
300 |
_a951tr. ; _c19x27cm. |
||
700 |
_aPhạm Mạnh Hùng _eTS. (ch.b) |
||
942 |
_2ddc _cBK |