000 | 00561nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6091 _d6088 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240619105913.0 | ||
008 | 240619b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2007 |
||
245 |
_aThe Language of Business Correspondence in English _bNgôn ngữ thư tín thương mại Tiếng Anh _cGS.TS. Nguyễn Trọng Đàn |
||
250 | _a6th edition, Xuất bản lần thứ 6 | ||
260 |
_bLao động xã hội, _c2007. |
||
300 | _a423tr. ; | ||
700 | _aGS.TS. Nguyễn Trọng Đàn | ||
942 |
_2ddc _cBK |