000 00466nam a22001577a 4500
999 _c6097
_d6094
003 FBU
005 20240619112236.0
008 240619b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2022
245 _aEnglish for Finance & Banking Workbook
_bTài liệu lưu hành nội bộ
_cHoàng Thị Xuân Hồng
260 _aH. :
_bĐHTCNHHN,
_c2022.
300 _a61tr. ;
700 _aHoàng Thị Xuân Hồng
942 _2ddc
_cBK