000 | 00866nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112742.0 | ||
008 | 120626t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a343.597 _bHET 1998 |
||
245 | 1 | 0 | _aHệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế thu nhập doanh nghiệp |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c1998. |
||
300 |
_a199tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Tổng cục thuế | ||
520 | _aHệ thống các văn bản: Luật, nghị định, thông tư hướng dẫn về thuế thu nhập doanh nghiệp. Luật khuyến khích đầu tư số 30/1998/QH10 và danh mục những ngành nghề, lĩnh vực, vùng được hưởng ưu đãi đầu tư. | ||
650 | _aThuế thu nhập doanh nghiệp | ||
650 | _aVăn bản pháp quy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c61 _d61 |