000 | 00503nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6115 _d6112 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240623144959.0 | ||
008 | 240623b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aĐàm phán thương mại quốc tế _cTS. Lê Thị Việt Nga |
||
260 |
_aH. : _bĐH Thương mại, _c2022. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường ĐH Thương mại, Khoa Thương mại quốc tế | ||
700 | _aTS. Lê Thị Việt Nga | ||
942 |
_2ddc _cTB |