000 00591nam a22001937a 4500
999 _c6157
_d6154
003 FBU
005 20240724143826.0
008 240724b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2006
245 _aTừ điển Luật học
_cĐậu Văn Nam, Bùi Thị Thu Hằng, (alt...)
260 _aH. :
_bTừ điển Bách Khoa - Tư pháp,
_c2006.
300 _a906tr. ;
500 _aĐTTS ghi: Bộ Tư pháp, Viện Khoa học pháp lý
700 _aĐậu Văn Nam
700 _aBùi Thị Thu Hằng
700 _a(alt...)
942 _2ddc
_cBK