000 | 00460nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6166 _d6163 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240725154840.0 | ||
008 | 240725b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2002 |
||
245 |
_aLãnh đạo và quản lý một nghệ thuật _cGaston Courtois, Biên soạn: Trịnh Thị Kim Hương, Đỗ Nguyệt |
||
260 |
_aH. : _bLao động - xã hội, _c2002. |
||
300 | _a164tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |