000 | 00528nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6171 _d6168 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240725162811.0 | ||
008 | 240725b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2021 |
||
245 |
_aGiáo trình Quản trị xuất nhập khẩu _cGS.TS. Đoàn Thị Hồng Vân, ThS. Kim Ngọc Đạt |
||
260 |
_aTPHCM. : _bKinh tế TPHCM, _c2021. |
||
300 | _a510tr. ; | ||
700 |
_aĐoàn Thị Hồng Vân _eGS.TS. |
||
700 |
_aKim Ngọc Đạt _eThS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |