000 | 00475nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6174 _d6171 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240726151404.0 | ||
008 | 240726b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2013 |
||
245 |
_aQuản trị rủi ro ngân hàng trong nền kinh tế toàn cầu _cDương Hữu Hạnh (MPA-1973) |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2013. |
||
300 | _a790tr. ; | ||
700 |
_aDương Hữu Hạnh _e(MPA-1973) |
||
942 |
_2ddc _cBK |