000 | 00485nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6177 _d6174 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240726153749.0 | ||
008 | 230920b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2017 |
||
245 |
_aGiáo trình Hải quan cơ bản _cPGS.TS. Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b), TS. Vũ Duy Nguyên, (alt...) |
||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2017. |
||
300 | _a398tr. ; | ||
500 | _aĐTTS: Học viện Tài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |