000 00489nam a22001697a 4500
999 _c6181
_d6178
003 FBU
005 20240729093801.0
008 240729b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2020
245 _aBài tập Nguyên lý thống kê
_cTS. Chu Văn Tuấn
260 _aH. :
_bTài chính,
_c2020.
300 _a271tr. ;
500 _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính, Học viện Tài chính
700 _aChu Văn Tuấn
_eTS.
942 _2ddc
_cBK