000 | 00616nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6214 _d6211 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240805140430.0 | ||
008 | 240805b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2021 |
||
245 |
_aKỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh _cBùi Minh Tuấn (ch.b), Nhiều tác giả |
||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2021. |
||
300 | _a259tr. ; | ||
500 | _aĐTTS ghi: Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | ||
700 |
_aBùi Minh Tuấn _e(ch.b) |
||
700 | _aNhiều tác giả | ||
942 |
_2ddc _cBK |