000 | 00429nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6223 _d6220 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240806093747.0 | ||
008 | 240806b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2010 |
||
245 |
_aLịch sử triết học đại cương _cĐỗ Minh Hợp |
||
260 |
_aH. : _bGiáo dục Việt Nam, _c2010. |
||
300 | _a395tr. ; | ||
700 | _aĐỗ Minh Hợp | ||
942 |
_2ddc _cBK |