000 00444nam a22001577a 4500
999 _c6226
_d6223
003 FBU
005 20240806151857.0
008 240806b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2010
245 _aChính sách đất nông nghiệp ở Trung Quốc hiện nay
_cNguyễn Mạnh Tuân
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2010.
300 _a142tr. ;
700 _aNguyễn Mạnh Tuân
942 _2ddc
_cBK