000 | 00504nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6227 _d6224 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240806154549.0 | ||
008 | 240806b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2002 |
||
245 | _aTài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở | ||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia, _c2002. |
||
300 | _a207tr. ; | ||
500 | _aĐTTS ghi: Ban Tư tưởng - văn hóa trung ương | ||
942 |
_2ddc _cBK |