000 | 00562nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6228 _d6225 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240806162357.0 | ||
008 | 240806b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2019 |
||
245 |
_aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học _bDành cho bậc đại học - không chuyên lý luận chính trị |
||
250 | _ađã sửa chữa, bổ sung sau khi dạy thí điểm | ||
260 |
_aH. : _c2019. |
||
300 | _a144tr. ; | ||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo | ||
942 |
_2ddc _cBK |