000 | 00495nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6230 _d6227 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240807102913.0 | ||
008 | 240807b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2005 |
||
245 |
_aLịch sử triết học phương Tây hiện đại _cBùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng |
||
260 |
_aH. : _bTổng hợp TPHCM, _c2005. |
||
300 | _a369tr. ; | ||
700 | _aBùi Đăng Duy | ||
700 | _aNguyễn Tiến Dũng | ||
942 |
_2ddc _cBK |