000 00474nam a22001577a 4500
999 _c6231
_d6228
003 FBU
005 20240807103806.0
008 240807b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2017
245 _aTài liệu bồi dưỡng Bí thư chi bộ và cấp ủy viên ở cơ sở
260 _aH. :
_bChính trị quốc gia sự thật,
_c2017.
300 _a279tr. ;
500 _aBan Tuyên giáo trung ương
942 _2ddc
_cBK