000 | 00419nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6236 _d6233 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240814145116.0 | ||
008 | 240814b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2014 |
||
245 |
_aGiáo trình Toán cao cấp học phần A1 _cVũ Tiến Việt |
||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2014. |
||
300 | _a231tr. ; | ||
700 | _aVũ Tiến Việt | ||
942 |
_2ddc _cBK |