000 | 00474nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6242 _d6239 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240821155741.0 | ||
008 | 240821b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2019 |
||
245 |
_aChính sách tăng lương điều chỉnh tiền lương năm 2019 _cVũ Thị Tươi (hệ thống) |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2019. |
||
300 | _a390tr. ; | ||
700 |
_aVũ Thị Tươi _e(hệ thống) |
||
942 |
_2ddc _cBK |