000 | 00503nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6243 _d6240 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240821160533.0 | ||
008 | 240821b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2005 |
||
245 | _aCác văn bản quy định về chế độ tiền lương - bảo hiểm xã hội năm 2004 | ||
260 |
_aH. : _bLao động xã hội, _c2005. |
||
300 | _a346tr. ; | ||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Lao động - thương binh và xã hội | ||
942 |
_2ddc _cBK |