000 00585nam a22001817a 4500
999 _c6263
_d6260
003 FBU
005 20241008140001.0
008 241008b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2007
245 _aKinh tế học vi mô
_cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch
250 _a8th Edition
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2007.
300 _a330tr. ;
700 _aNhóm Giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân
_eBiên dịch:
700 _aTrần Phú Thuyết
_eHiệu đính:
942 _2ddc
_cBK