000 | 00513nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6271 _d6268 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20241010140104.0 | ||
008 | 241010b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2009 |
||
245 |
_aGiáo trình Gia đình học _cTS. Nguyễn Thị Hồng Nga |
||
260 |
_aH. : _bLao động - xã hội, _c2009. |
||
300 | _a235tr. ; | ||
500 | _aĐTTS ghi: Trường ĐH Lao động - xã hội | ||
700 |
_aNguyễn Thị Hồng Nga _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |