000 | 00498nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6284 _d6281 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20250402164745.0 | ||
008 | 250402b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2025 |
||
245 |
_aỨng dụng nền tảng số trong tổ chức và hoạt động của Chính phủ _cTS. Phạm Ngọc Huyền |
||
260 |
_aH. : _bThông tin và truyền thông, _c2025. |
||
300 | _a238tr. ; | ||
700 |
_aPhạm Ngọc Huyền _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |