000 | 00810nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112809.0 | ||
008 | 140214t2013 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
082 |
_a657 _bBU-L 2013 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thị Lý. | |
245 |
_aHoàn thiện kế toán chi phí sản cuất và tính giá thành sản phẩm tại CN Công ty TNHH MTV HAPROSIMEX- Nhà máy dệt kim HAPROSIMEX : _bLuận văn thạc sỹ kinh tế chuyên ngành Kế toán / _cBùi Thị Lý ; Nghd: PGS.TS Phạm Đình Phùng. |
||
260 |
_aH. : _bHVTC, _c2013. |
||
300 | _a 98tr. | ||
650 |
_akế toán chi phí sản xuất _zCN Công ty TNHH MTV HAPROSIMEX- Nhà máy dệt kim HAPROSIMEX |
||
650 | _atính giá thành sản phẩm | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Đình Phùng. _eNghd. |
|
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c740 _d740 |