000 00939nam a22001937a 4500
003 FBU
005 20141021112812.0
008 140303t2006 xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
041 _avie
082 _214
_a324.2597071
_bDIE 2006
245 1 0 _aĐiều lệ Đảng cộng sản Việt Nam
_bĐại hội đại biểu toàn quốc lần thứ x thông qua ngày 25 tháng 4 năm 2006
260 _aH. :
_bCTQG,
_c2006.
300 _a 71tr. ;
_c 10 x 15 cm.
520 _aQuyền và nghĩa vụ của Đảng viên. Nguyên tắc và cơ cấu tổ chức của Đảng. Cơ quan lãnh đạo của Đảng ở các cấp Trung ương và địa phương. Tổ chức cơ sở đảng, tổ chức đảng trong Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam.Công tác kiểm tra giám sát , khen thưởng và kỷ luật......
650 _aĐiều lệ
650 _aĐảng cộng sản
_zViệt Nam
942 _2ddc
_cBK
999 _c968
_d968