000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
02092cam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14406149 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
060608s2007 nyua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0071470379 (alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780071470377 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
BAKER |
-- |
C#P |
-- |
YDX |
-- |
BTCTA |
-- |
YDXCP |
-- |
VP@ |
-- |
CS1 |
-- |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HG173 |
Chỉ số ấn phẩm |
.H39 2007 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
332.1068/4 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
HAY 2007 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hayler, Rowland. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Six sigma for financial services : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
how leading companies are driving results using lean, six sigma, and process management / |
Thông tin trách nhiệm |
Rowland Hayler, Michael D. Nichols. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xiv, 248 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p. 241-242) and index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Today's financial services landscape. Key definitions -- The driving forces of change -- Some success stories from leading financial services organizations -- What does world-class really mean? -- Process leadership. Defining a vision -- Shaping a Strategy -- Establishing ownership -- Process knowledge. Creating capabilities -- Defining an architecture -- Establishing measurement systems -- Process execution. Embedding governance -- Acheiveing transformation and improvement -- Fostering culture -- The future of business process excellence in financial services. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Financial services industry |
Phân mục chung |
Management. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Six sigma (Quality control standard) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quality control. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nichols, Michael |
Dạng đầy đủ hơn của tên |
(Michael D.) |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0615/2006019087.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0615/2006019087.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Contributor biographical information |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0662/2006019087-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0662/2006019087-b.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Publisher description |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0662/2006019087-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0662/2006019087-d.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |