Not for free : (ID 675)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00992cam a22002898a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 16384631
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112807.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 100810s2011 mau 000 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781422131671 (hbk. : alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HF5415.127
Chỉ số ấn phẩm .B45 2011
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658.8/02
Chỉ số ấn bản 22
Chỉ số ấn phẩm BER 2011
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Berman, Saul Jay,
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1946-
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Not for free :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) making money in the digital age /
Thông tin trách nhiệm by Saul J. Berman.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston, Mass. :
Tên nhà xuất bản, phát hành Harvard Business Review Press,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2011.
263 ## - Ngày xuất bản dự kiến
Ngày xuất bản dự kiến (theo kế hoạch) 1102
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang p. cm.
Khổ cm.
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng Segmentation -- Pricing innovation -- Payer innovation -- Package innovation -- Conclusion: before you get started.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Market segmentation.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ New products.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Technological innovations.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Digital media
Phân mục chung Economic aspects.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2013-11-19 Quỹ châu Á 658.8/02 BER 2011 BKE200613 2013-11-19 2013-11-19 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2013-11-19 Quỹ châu Á 658.8/02 BER 2011 BKE200614 2013-11-19 2013-11-19 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2013-11-19 Quỹ châu Á 658.8/02 BER 2011 BKE200615 2013-11-19 2013-11-19 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2013-11-19 Quỹ châu Á 658.8/02 BER 2011 BKE200616 2013-11-19 2013-11-19 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2013-11-19 Quỹ châu Á 658.8/02 BER 2011 BKE200617 2013-11-19 2013-11-19 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội