Quản trị ngân hàng thương mại TS. Trần Thị Phùng, ThS. Nguyễn Quang Trung, TS. Nguyễn Thị Tú.
Đồng tác giả: Trần, Thị Phùng [TS.] | Nguyễn, Quang Trung [ThS.] | Nguyễn, Thị Tú [TS.].
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205927 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205928 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205933 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Phương Linh (2051010220) ghi mượn | 27/02/2024 | TBV205936 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205937 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205938 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phùng Văn Ổn (FBUS0087) ghi mượn | 31/12/2020 | TBV205939 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205941 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Thanh Huyền (FBUS0092) ghi mượn | 18/02/2025 | TBV205942 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Vũ Kiều Hạnh (FBUS0122) ghi mượn | 08/08/2025 | TBV205943 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205945 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Hải Anh (2052010025) ghi mượn | 29/01/2024 | TBV205957 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Thanh Huyền (FBUS0092) ghi mượn | 18/02/2025 | TBV205958 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205959 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Dương Thị Mến (1212) ghi mượn | 18/07/2025 | TBV205960 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205961 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205962 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205963 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205964 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205965 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205966 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205967 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205968 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205969 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205970 | ||
![]() |
Kho Sách | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200885 | ||
![]() |
Kho Sách | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200887 | ||
![]() |
Kho Sách | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200888 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205929 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205930 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205931 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205932 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205934 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205935 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205940 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205944 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205946 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205947 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205948 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205949 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205950 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205951 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205952 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205953 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205954 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205955 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205956 |
Tổng số đặt mượn: 0
Thoát
332.1 QUA 2015 Quản trị ngân hàng thương mại | 332.1 QUA 2015 Quản trị ngân hàng thương mại | 332.1 QUA 2015 Quản trị ngân hàng thương mại | 332.1 QUA 2015 Quản trị ngân hàng thương mại | 332.1 SIN 2011 Một số giải pháp phát triển hệ thống thông tin tín dụng trong hệ thống ngân hàng nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào : | 332.1 S-K 2012 The power of mobile banking : | 332.1 S-M 2010 When free markets fail : |
ĐH Tài chính - Ngân hàng HN
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.