Giáo trình định giá tài sản BS.: Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Văn Bình (Chb), Nguyễn Thị Tuyết Mai,...
Đồng tác giả: Nguyễn, Minh Hoàng [Chủ biên] | Phạm, Văn Bình [Chủ biên].
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207016 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207017 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207018 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207019 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207020 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200427 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203341 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203342 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203343 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203344 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Huy Linh (1252010046) ghi mượn | 30/07/2017 | TBV203345 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203346 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203347 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203348 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203349 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203350 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203351 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203352 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203353 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203354 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203355 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203356 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203357 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203358 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203359 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203360 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203361 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203362 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203363 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203364 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203365 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203366 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203367 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203368 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203369 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203370 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203371 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203372 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203373 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203374 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203375 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203377 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Thái Hương Mai (FBUS0069) ghi mượn | 21/09/2021 | TBV203378 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203379 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203380 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203381 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203382 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203383 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203384 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203385 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203386 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203387 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203388 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203389 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203390 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phan Quang Tùng (FBUS0025) ghi mượn | 11/05/2018 | TBV203391 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203392 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nông Thị Lan Anh (1252010131) ghi mượn | 25/05/2015 | TBV203393 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203394 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203395 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203396 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203397 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203398 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203399 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203400 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203401 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203402 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203403 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203404 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203405 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203406 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Diệu Ly (1252010207) ghi mượn | 08/05/2015 | TBV203407 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203408 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203409 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203410 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203411 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203412 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203413 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203414 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203415 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203416 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203417 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203418 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203419 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203420 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203421 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203422 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lê Phương Thảo (1553020019) ghi mượn | 05/12/2017 | TBV203423 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203424 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203425 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203426 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203427 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203428 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203429 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203430 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203431 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203432 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203433 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203434 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203435 | ||
![]() |
Kho Sách | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200423 | ||
![]() |
Kho Sách | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200424 | ||
![]() |
Kho Sách | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200425 | ||
![]() |
Kho Sách | 338.5 GIA 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200426 |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Cung cấp những kiến thức lý thuyết cơ bản về định giá tài sản và các phương pháp định giá tài sản trong nền kinh tế thị trường.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.