Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo B.s.: Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân (ch.b.), Vũ Thị Mận...
Đồng tác giả: Chu, Văn Tuấn [Chủ biên] | Phạm, Thị Kim Vân [Đồng chủ biên] | Đinh, Hải Phong.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203911 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203912 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203913 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203914 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203915 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203916 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203917 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203918 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203919 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Tuyết Mai (1453010080) ghi mượn | 06/12/2016 | TBV203920 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203921 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203922 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203923 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203924 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203925 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203926 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203927 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203928 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203929 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203930 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203931 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Liên (GV) Quách Thị Mai (FBUS0120) ghi mượn | 18/04/2025 | TBV203932 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203933 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203934 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203935 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203936 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203937 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203938 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203939 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203940 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203941 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203942 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203943 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203944 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203945 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203946 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203947 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203948 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203949 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203950 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203951 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203952 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203953 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203954 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203955 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203956 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203957 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203958 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203959 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203960 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203961 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203962 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203963 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203964 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203965 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203966 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203967 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203968 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203969 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203970 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203971 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203972 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203973 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203974 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203975 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203976 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203977 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203978 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203979 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203980 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203981 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203982 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203983 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đỗ Thị Hiền (1553010047) ghi mượn | 15/05/2017 | TBV203984 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203985 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203986 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203987 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203988 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203989 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203990 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203991 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203992 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203993 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203994 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203995 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203996 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203997 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203998 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203999 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204000 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204001 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204002 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204003 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204004 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204005 | ||
![]() |
Kho Sách | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200453 | ||
![]() |
Kho Sách | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200454 | ||
![]() |
Kho Sách | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200455 | ||
![]() |
Kho Sách | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200456 | ||
![]() |
Kho Sách | 310.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200457 |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Tổng quan về thống kê học. Khái quát các giai đoạn của quá trình nghiên cứu thống kê. Phân tổ thống kê. Các mức độ của hiện tượng kinh tế - xã hội. Điều tra chọn mẫu. Hội quy và tương quan. Dãy số biến động theo thời gian. Chỉ số. Dự báo thống kê.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.