Giáo trình nguyên lý kế toán Bs. : Đoàn Xuân Tiên (Ch.b), Lê Văn Liên, Nguyễn Thị Hồng Vân, Bùi Thị Minh Thúy,...
Đồng tác giả: Đoàn, Xuân Tiên [Chủ biên] | Lê, Văn Liên | Nguyễn, Thị Hồng Vân.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lý Thị Thu Hoài (2453010028) ghi mượn | 16/05/2025 | BKV200459 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Sách | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200460 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204006 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Hà (1252010164) ghi mượn | 21/05/2014 | TBV204007 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Tiến Đạt (1252010149) ghi mượn | 23/06/2014 | TBV204008 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204009 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204010 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204011 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204012 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204013 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204014 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204015 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204016 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204017 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204018 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204019 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204020 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204021 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204022 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204023 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204024 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204025 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204026 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204027 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204028 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204029 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204030 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lê Đức Anh (2453020066) ghi mượn | 18/02/2025 | TBV204032 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204033 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204034 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204035 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204036 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204037 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204038 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204039 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204040 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204041 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204042 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204043 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204044 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204045 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204046 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204047 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204048 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204049 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204050 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204051 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204052 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204053 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204054 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204055 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204057 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204058 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204059 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204060 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204061 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204062 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204063 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204064 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204065 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204066 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204067 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204068 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204069 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204070 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204071 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204072 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204073 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204074 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204075 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204076 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204077 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204078 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204079 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204080 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204081 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204082 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204083 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204084 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204085 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204086 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204087 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204088 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204089 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204090 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204091 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204092 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204093 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204094 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204095 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204096 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204097 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204098 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204099 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204100 | ||
![]() |
Kho Sách | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200461 | ||
![]() |
Kho Sách | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200462 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 657.01 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204056 |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Những vấn đề chung về kế toán. Phương pháp chứng từ kế toán. Phương pháp tính giá. Kế toán các quá trình kinh tế chủ yếu. Phương pháp tổng hợp cân đối kế toán. Sổ kế toán và hình thức kế toán. Tổ chức công tác kế toán.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.