Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp B.s : Đoàn Xuân Tiên (Ch.b), Ngô Thế Chi, Nguyễn Đình Đỗ,...
Đồng tác giả: Đoàn, Xuân Tiên [Chủ biên] | Ngô, Thế Chi | Nguyễn, Đình Đỗ.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204101 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204102 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204103 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204104 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204105 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204106 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204107 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204108 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204109 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204110 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204111 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204112 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204113 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204114 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Thu Hà (13B3010012) ghi mượn | 03/09/2014 | TBV204115 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204116 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204117 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204118 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204119 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204120 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204121 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204122 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204123 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204124 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204125 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204126 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204127 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204128 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204129 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Ngọc Định (12B2010028) ghi mượn | 18/12/2013 | TBV204130 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204131 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204132 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204133 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204134 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204135 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204136 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204137 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204138 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204139 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204140 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204141 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204142 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204143 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204144 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204145 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204146 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204147 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204148 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204149 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204150 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204151 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204152 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Quốc Trung (1753010337) ghi mượn | 14/01/2020 | TBV204153 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204154 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đỗ Thị Phương Anh (1853010008) ghi mượn | 31/10/2021 | TBV204155 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204156 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204157 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204158 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204159 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204160 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204161 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204162 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204163 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204164 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204165 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204166 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204167 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204168 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204169 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204170 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204171 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204172 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204173 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204174 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204175 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204176 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204177 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204178 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204179 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204180 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204181 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204182 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204183 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204184 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204185 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Ngọc Ánh (12B2010011) ghi mượn | 10/07/2014 | TBV204186 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204187 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204188 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204189 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Minh Hiếu (2453800174) ghi mượn | 20/02/2025 | TBV204190 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204191 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204192 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204193 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204194 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204195 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200463 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200464 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200465 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200466 | ||
![]() |
Kho Sách | 658.15 GIA 2009 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200467 |
Tổng số đặt mượn: 0
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.