|
201.
|
HBR's 10 must reads on managing yourself. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, 2010Nhan đề khác: HBR's ten must reads on managing yourself | Harvard business review's 10 must reads on managing yourself | On managing yourself.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
202.
|
HBR's 10 must reads on managing yourself. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, 2010Nhan đề khác: HBR's ten must reads on managing yourself | Harvard business review's 10 must reads on managing yourself | On managing yourself.Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 650.1 HBR 2010]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 650.1 HBR 2010.
|
|
203.
|
HBR's 10 must reads on managing yourself. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, 2010Nhan đề khác: HBR's ten must reads on managing yourself | Harvard business review's 10 must reads on managing yourself | On managing yourself.Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 650.1 HBR 2010]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 650.1 HBR 2010.
|
|
204.
|
HBR's 10 must reads on strategic marketing. Vật mang tin: Sách; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, c2013Nhan đề khác: HBR's ten must reads on strategic marketing | Harvard business review's 10 must reads on strategic marketing.Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.802 HBR 2013]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.802 HBR 2013.
|
|
205.
|
HBR's 10 must reads on strategy. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, c2011Nhan đề khác: HBR's ten must reads on strategy | Harvard business review's 10 must reads on strategy.Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4/012 HBR 2011]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4/012 HBR 2011.
|
|
206.
|
HBR's 10 must reads on teams.
Tác giả: Harvard Business Review Press. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, [2013]Nhan đề khác: HBR's ten must reads on teams | 10 must reads on teams | Ten must reads on teams.Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4022 HBR 2013]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4022 HBR 2013.
|
|
207.
|
HBR's 10 must reads : the essentials. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, c2011Nhan đề khác: HBR's ten must reads | Harvard business review's 10 must reads.Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658 HBR 2011]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658 HBR 2011.
|
|
208.
|
The heart of change : real-life stories of how people change their organizations / John P. Kotter, Dan S. Cohen.
Tác giả: Kotter, John P, 1947- | Cohen, Dan S. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, [2012]Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4/06 HBR 2012]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4/06 HBR 2012.
|
|
209.
|
Immunity to change : how to overcome it and unlock potential in yourself and your organization / Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey.
Tác giả: Kegan, Robert | Lahey, Lisa Laskow, 1955-. Vật mang tin: Sách; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Press, c2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.406 IMM 2009]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.406 IMM 2009.
|
|
210.
|
Leadership on the line : staying alive through the dangers of leading / Ronald A. Heifetz, Marty Linsky.
Tác giả: Heifetz, Ronald A. (Ronald Abadian), 1951- | Linsky, Martin. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business School Press, 2002Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 303.3/4 LEAD 2002]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 303.3/4 LEAD 2002.
|
|
211.
|
Leading change / John P. Kotter.
Tác giả: Kotter, John P, 1947-. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, c2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4/06 LEAD 2012]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4/06 LEAD 2012.
|
|
212.
|
Management tips / from Harvard Business Review. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, c2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658 MAN 2011]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658 MAN 2011.
|
|
213.
|
The Medici effect : what elephants and epidemics can teach us about innovation : with a new preface and discussion guide/ Frans Johansson.
Tác giả: Johansson, Frans [author.]. Ấn bản: With a new preface and discussion guide.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, [2017]Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4/063 THE 2017]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4/063 THE 2017.
|
|
214.
|
The practice of adaptive leadership : tools and tactics for changing your organization and the world / Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky.
Tác giả: Heifetz, Ronald A, 1951- | Grashow, Alexander | Linsky, Martin. Vật mang tin: Sách; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Press, c2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4092 TPAL 2009]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4092 TPAL 2009.
|
|
215.
|
Primal leadership : unleashing the power of emotional intelligence / Daniel Goleman, Richard Boyatzis, Annie McKee.
Tác giả: Goleman, Daniel | Boyatzis, Richard E | McKee, Annie, 1955-. Ấn bản: Tenth anniversary edition.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, [2013]Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4/092019 PRI 2013]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4/092019 PRI 2013.
|
|
216.
|
A sense of urgency / John Kotter.
Tác giả: Kotter, John P, 1947-. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Press, c2008Truy cập trực tuyến: Table of contents only Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4/06 ASU 2008]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4/06 ASU 2008.
|
|
217.
|
Standout 2.0 : assess your strengths, find your edge, win at work / Marcus Buckingham.
Tác giả: Buckingham, Marcus. Vật mang tin: Sách; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2015Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 650.1 ASU 2015]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 650.1 ASU 2015.
|
|
218.
|
The ultimate question 2.0 : how net promoter companies thrive in a customer-driven world / Fred Reichheld with Rob Markey.
Tác giả: Reichheld, Frederick F | Markey, Rob | Reichheld, Frederick F. Ultimate question. Ấn bản: Rev. and expanded ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Press, c2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.8/72 TUQ 2011]
(5). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.8/72 TUQ 2011.
|
|
219.
|
Uncommon service : how to win by putting customers at the core of your business / Frances Frei, Anne Morriss.
Tác giả: Frei, Frances | Morriss, Anne. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, c2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.8/12 UNC 2012]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.8/12 UNC 2012.
|
|
220.
|
Understanding Michael Porter : the essential guide to competition and strategy / Joan Magretta.
Tác giả: Magretta, Joan, 1948-. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, c2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4/012 UND 2012]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4/012 UND 2012.
|